harshness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑːrʃ.nəs/
Danh từ
sửaharshness /ˈhɑːrʃ.nəs/
- Tính thô ráp, tính xù xì.
- Sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng).
- Vị chát.
- Tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn.
- Tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn.
Tham khảo
sửa- "harshness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)