Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.mɜːd/

Động từ

sửa

hammered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của hammer

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

hammered /ˈhæ.mɜːd/

  1. (Kinh tế học) Bị búa.

Tham khảo

sửa