Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /hə.ˈlɑːl/

Danh từ sửa

halal /hə.ˈlɑːl/

  1. Sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo.

Động từ sửa

halal /hə.ˈlɑːl/

  1. Làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa