Tiếng Anh sửa

 
hacksaw

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhæk.ˌsɔ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hacksaw /ˈhæk.ˌsɔ/

  1. Cái cưa kim loại.

Ngoại động từ sửa

hacksaw ngoại động từ /ˈhæk.ˌsɔ/

  1. Cưa bằng cưa kim loại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa