hacked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahacked
Chia động từ
sửahack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hack | |||||
Phân từ hiện tại | hacking | |||||
Phân từ quá khứ | hacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hack | hack hoặc hackest¹ | hacks hoặc hacketh¹ | hack | hack | hack |
Quá khứ | hacked | hacked hoặc hackedst¹ | hacked | hacked | hacked | hacked |
Tương lai | will/shall² hack | will/shall hack hoặc wilt/shalt¹ hack | will/shall hack | will/shall hack | will/shall hack | will/shall hack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hack | hack hoặc hackest¹ | hack | hack | hack | hack |
Quá khứ | hacked | hacked | hacked | hacked | hacked | hacked |
Tương lai | were to hack hoặc should hack | were to hack hoặc should hack | were to hack hoặc should hack | were to hack hoặc should hack | were to hack hoặc should hack | were to hack hoặc should hack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hack | — | let’s hack | hack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.