Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæ.kiɳ/

Động từ

sửa

hacking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hack" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

hacking /ˈhæ.kiɳ/

  1. Khan (ho).
    a hacking cough — chứng ho khan

Tham khảo

sửa