Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hacking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Hacking
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈhækɪŋ/
(
tập tin
)
Vần:
-ækɪŋ
Động từ
sửa
hacking
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
hack
.
Tính từ
sửa
hacking
Khan
(ho).
a
hacking
cough
— chứng ho khan
Tham khảo
sửa
"
hacking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
ka-ching
,
kaching