học thuyết
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ tʰwiət˧˥ | ha̰wk˨˨ tʰwiə̰k˩˧ | hawk˨˩˨ tʰwiək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ tʰwiət˩˩ | ha̰wk˨˨ tʰwiət˩˩ | ha̰wk˨˨ tʰwiə̰t˩˧ |
Danh từ
sửahọc thuyết
- Toàn thể những điều trình bày có hệ thống về một lĩnh vực khoa học, chính trị, đạo đức... để căn cứ vào đó mà tìm hiểu chân lý, chỉ đạo hoạt động.
- Học thuyết Đác-Uyn.
- Học thuyết thần học Calvin.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "học thuyết", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)