Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quy củ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
kṵ
˧˩˧
kwi
˧˥
ku
˧˩˨
wi
˧˧
ku
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
ku
˧˩
kwi
˧˥˧
kṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
quy củ
Cách làm có
phương pháp
, có
kế hoạch
.
Nghiên cứu có
quy củ
.
Toàn thể
nói chung
những
quy định
nhằm
làm cho một
việc làm
nào đó thành có
trật tự
, có
tổ chức
.
Công việc có
quy củ
.
Tính từ
sửa
quy củ
(
khẩu ngữ
)
Có
trật tự
, có
tổ chức
.
Làm ăn rất
quy củ
.
Gia đình
quy củ
.
Không khí làm việc khẩn trương và
quy củ
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
in line
Tham khảo
sửa
Quy củ,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
"
quy củ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)