Hằng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̤ŋ˨˩ | haŋ˧˧ | haŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Địa danh
sửaHằng
- Con sông quan trọng nhất của tiểu lục địa Ấn Độ, dài 2.510 km bắt nguồn từ dãy Himalaya của Bắc Trung Bộ Ấn Độ, chảy theo hướng đông nam qua Bangladesh và chảy vào vịnh Bengal.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: Ganges, Ganga
- Tiếng Bengal: গঙ্গা (Gônga)
- Tiếng Hindi: गंगा (Gaṅgā)
- Tiếng Phạn: गङ्गा (Ganga)
- Tiếng Tây Ban Nha: Ganges
- Tiếng Urdu: گنگا (Ganga)