grisaille
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡrɪ.ˈzɑɪ/
Danh từ
sửagrisaille /ɡrɪ.ˈzɑɪ/
Tham khảo
sửa- "grisaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡʁi.zaj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
grisaille /ɡʁi.zaj/ |
grisailles /ɡʁi.zaj/ |
grisaille gc /ɡʁi.zaj/
- Lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thủy mặc.
- Cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u,
- La grisaille des jours d’hiver — vẻ âm u của những ngày mùa đông
- Sự buồn tẻ, sự vô vị.
- La grisaille d’une vie sans histoire — sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "grisaille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)