fraîcheur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɛ.ʃœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fraîcheur /fʁɛ.ʃœʁ/ |
fraîcheurs /fʁɛ.ʃœʁ/ |
fraîcheur gc /fʁɛ.ʃœʁ/
- Sự mát mẻ; trời mát.
- La fraîcheur de l’eau — nước mát mẻ
- La fraîcheur du soir — trời chiều mát mẻ
- Sự tươi.
- La fraîcheur du poisson — cá tươi
- Vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn.
- La fraîcheur des fleurs — vẻ tươi của hoa
- La fraîcheur du visage — sắc mặt tươi tỉnh
- La fraîcheur des impressions — ấn tượng tươi tắn
- Sự mới mẻ.
- Fraicheur du souvenir — kỷ niệm mới mẻ
- Tính trong trắng.
- La fraîcheur d’un premier amour — tính trong trắng của mối tình đầu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fraîcheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)