grey
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửagrey
- (Màu) Xám.
- Hoa râm (tóc).
- grey hair — tóc hoa râm; (nghĩa bóng) tuổi già
- to turn grey — bạc tóc, tóc thành hoa râm
- Xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da).
- U ám, ảm đạm (bầu trời).
- Buồn bã, rầu rĩ (vẻ mặt).
- Có kinh.
- Già giặn, đầy kinh nghiệm.
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửagrey
Động từ
sửagrey
Tham khảo
sửa- "grey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)