Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/

Danh từ

sửa

gormandize /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/

  1. Tính phàm ăn.

Nội động từ

sửa

gormandize nội động từ /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/

  1. Phàm ăn.

Ngoại động từ

sửa

gormandize ngoại động từ /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/

  1. Ăn lấy, ăn để, ngốn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa