gormandize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/
Danh từ
sửagormandize /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/
Nội động từ
sửagormandize nội động từ /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/
Ngoại động từ
sửagormandize ngoại động từ /ˈɡɔr.mən.ˌdɑɪz/
Chia động từ
sửagormandize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gormandize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)