Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔ̤ŋ
˨˩
ɣɔŋ
˧˧
ɣɔŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔŋ
˧˧
Danh từ
sửa
goòng
Xe
nhỏ
có
bốn
bánh
sắt
chuyển
trên
đường
ray
để
chở
than
,
quặng
,
đất
.
Tham khảo
sửa
"
goòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)