glasses
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaglasses
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của glass
Chia động từ
sửaglass
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to glass | |||||
Phân từ hiện tại | glassing | |||||
Phân từ quá khứ | glassed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glass | glass hoặc glassest¹ | glasses hoặc glasseth¹ | glass | glass | glass |
Quá khứ | glassed | glassed hoặc glassedst¹ | glassed | glassed | glassed | glassed |
Tương lai | will/shall² glass | will/shall glass hoặc wilt/shalt¹ glass | will/shall glass | will/shall glass | will/shall glass | will/shall glass |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | glass | glass hoặc glassest¹ | glass | glass | glass | glass |
Quá khứ | glassed | glassed | glassed | glassed | glassed | glassed |
Tương lai | were to glass hoặc should glass | were to glass hoặc should glass | were to glass hoặc should glass | were to glass hoặc should glass | were to glass hoặc should glass | were to glass hoặc should glass |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | glass | — | let’s glass | glass | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.