Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlæ.dᵊn/

Ngoại động từ sửa

gladden ngoại động từ /ˈɡlæ.dᵊn/

  1. Làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa