gesticulate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʒɛ.ˈstɪ.kjə.ˌleɪt/
Hoa Kỳ | [dʒɛ.ˈstɪ.kjə.ˌleɪt] |
Động từ
sửagesticulate /dʒɛ.ˈstɪ.kjə.ˌleɪt/
Chia động từ
sửagesticulate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gesticulate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)