generate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ
sửagenerate ngoại động từ /ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/
Chia động từ
sửagenerate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "generate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)