Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

generalized

  1. Quá khứphân từ quá khứ của generalize

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

generalized

  1. Tổng quát hoá, suy rộng.
    generalized function — (toán học) hàm suy rộng, tọa độ mở rộng

Tham khảo sửa