generalise
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửageneralise
- Tổng quát hoá; khái quát hoá.
- Phổ biến.
- to generalize a new farming technique — phổ biến một kỹ thuật cày cấy mới
- nói chung, nói chung chung.
Chia động từ
sửageneralise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "generalise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)