khái quát hóa

(Đổi hướng từ khái quát hoá)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xaːj˧˥ kwaːt˧˥ hwaː˧˥kʰa̰ːj˩˧ kwa̰ːk˩˧ hwa̰ː˩˧kʰaːj˧˥ waːk˧˥ hwaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xaːj˩˩ kwaːt˩˩ hwa˩˩xa̰ːj˩˧ kwa̰ːt˩˧ hwa̰˩˧

Động từ

sửa

khái quát hóa

  1. Thực hiện hoạt động tư duy để khái quát.
    Khái quát hoá toàn bộ vấn đề

Tham khảo

sửa