Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gauze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡɔz/
Danh từ
sửa
gauze
(
đếm được
và
không đếm được
,
số nhiều
gauzes
)
Sa
,
lượt
.
(
Y học
)
Gạc
(để buộc vết thương).
Màn
sương
mỏng
;
làn
khói
nhẹ
.
(
Kỹ thuật
)
Lưới
thép
mịn
.
Tham khảo
sửa
"
gauze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)