ganged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaganged
Chia động từ
sửagang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gang | |||||
Phân từ hiện tại | ganging | |||||
Phân từ quá khứ | ganged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gangs hoặc gangeth¹ | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged hoặc gangedst¹ | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | will/shall² gang | will/shall gang hoặc wilt/shalt¹ gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang | will/shall gang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gang | gang hoặc gangest¹ | gang | gang | gang | gang |
Quá khứ | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged | ganged |
Tương lai | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang | were to gang hoặc should gang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gang | — | let’s gang | gang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaganged
Tham khảo
sửa- "ganged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)