Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.ŋiɳ/

Động từ

sửa

ganging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của gang.

Danh từ

sửa

ganging

  1. Sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề).

Tham khảo

sửa