Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡə.ˈlænt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

gallant /ɡə.ˈlænt/

  1. Dũng cảm; hào hiệp.
  2. Uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền... ); cao lớn đẹp dẽ (ngựa... ).
    a gallant steed — con tuấn mã
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao.
  4. Chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm.
  5. (Thuộc) Chuyện yêu đương.
    gallant adventures — những câu chuyện yêu đương

Danh từ

sửa

gallant /ɡə.ˈlænt/

  1. Người sang trọng, người phong nhã hào hoa.
  2. Người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm.
  3. Người tình, người yêu.

Động từ

sửa

gallant /ɡə.ˈlænt/

  1. Chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ).

Tham khảo

sửa