galerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡal.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
galerie /ɡal.ʁi/ |
galeries /ɡal.ʁi/ |
galerie gc /ɡal.ʁi/
- Nhà cầu, hành lang.
- Nhà trưng bày (đồ mỹ thuật).
- Bộ sưu tập (mỹ thuật, khoa học).
- Phòng bày bán (đồ mỹ thuật).
- (Sân khấu) Ban công.
- Cử tọa; quần chúng, dư luận.
- Intéresser la galerie — làm cử tọa thích thú
- Bao lơn mui xe (tạo thành một chỗ để hành lý).
- (Ngành mỏ; quân sự) Đường hầm.
- (Động vật học) Đường hang (của chuột, mối... ).
Tham khảo
sửa- "galerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)