Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 搜集.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siw˧˧ tə̰ʔp˨˩ʂɨw˧˥ tə̰p˨˨ʂɨw˧˧ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨw˧˥ təp˨˨ʂɨw˧˥ tə̰p˨˨ʂɨw˧˥˧ tə̰p˨˨

Danh từ

sửa

sưu tập

  1. Tập hợp những cái đã được.
    Một sưu tập có giá trị.
    Bộ sưu tập trống đồng.

Động từ

sửa

sưu tập

  1. Tìm kiếmtập hợp lại.
    Văn thơ Nguyễn Trãi đã được sưu tập.
    Sưu tập tài liệu.

Tham khảo

sửa