Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨə̰ʔŋ˨˩ɣɨə̰ŋ˨˨ɣɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˨˨ɣɨə̰ŋ˨˨

Chữ Nôm Sửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự Sửa đổi

Tính từ Sửa đổi

gượng

  1. Thiếu tự nhiêncố làm cho có tính chất nào đó.
    Lời văn gượng quá.

Động từ Sửa đổi

gượng

  1. Gắng làm, gắng biểu hiện khác đi, trong khi không có khả năng, điều kiện thực hiện.
    Đã đau còn gượng đứng dậy.
    Cười gượng.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi