fused
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafused
Chia động từ
sửafuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fuse | |||||
Phân từ hiện tại | fusing | |||||
Phân từ quá khứ | fused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuse | fuse hoặc fusest¹ | fuses hoặc fuseth¹ | fuse | fuse | fuse |
Quá khứ | fused | fused hoặc fusedst¹ | fused | fused | fused | fused |
Tương lai | will/shall² fuse | will/shall fuse hoặc wilt/shalt¹ fuse | will/shall fuse | will/shall fuse | will/shall fuse | will/shall fuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fuse | fuse hoặc fusest¹ | fuse | fuse | fuse | fuse |
Quá khứ | fused | fused | fused | fused | fused | fused |
Tương lai | were to fuse hoặc should fuse | were to fuse hoặc should fuse | were to fuse hoặc should fuse | were to fuse hoặc should fuse | were to fuse hoặc should fuse | were to fuse hoặc should fuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fuse | — | let’s fuse | fuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.