Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfʊl.krəm/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

fulcrum số nhiều fulcra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) fulcrums /ˈfʊl.krəm/

  1. Điểm tựa (đòn bẫy).
  2. Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép.
  3. (Kỹ thuật) Trục bản lề.
  4. (Thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn... )
  5. râu nấm.

Tham khảo sửa