fulcrum
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfʊl.krəm/
Hoa Kỳ | [ˈfʊl.krəm] |
Danh từ sửa
fulcrum số nhiều fulcra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) fulcrums /ˈfʊl.krəm/
- Điểm tựa (đòn bẫy).
- Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép.
- (Kỹ thuật) Trục bản lề.
- (Thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn... )
- râu nấm.
Tham khảo sửa
- "fulcrum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)