fulcra
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửafulcra số nhiều fulcra, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) fulcrums
- Điểm tựa (đòn bẫy).
- Phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép.
- (Kỹ thuật) Trục bản lề.
- (Thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn... )
- râu nấm.
Tham khảo
sửa- "fulcra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)