Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfruːt.fəl/

Tính từ sửa

fruitful /ˈfruːt.fəl/

  1. Ra nhiều quả, nhiều quả, sai quả.
    a fruitful tree — cây có nhiều quả
  2. Tốt, màu mỡ.
    fruitful soil — đất màu mỡ
  3. Sinh sản nhiều.
  4. kết quả, thành công.
  5. Có lợi, mang lợi.

Tham khảo sửa