fruitful
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfruːt.fəl/
Tính từ
sửafruitful /ˈfruːt.fəl/
- Ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả.
- a fruitful tree — cây có nhiều quả
- Tốt, màu mỡ.
- fruitful soil — đất màu mỡ
- Sinh sản nhiều.
- Có kết quả, thành công.
- Có lợi, mang lợi.
Tham khảo
sửa- "fruitful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)