frightening
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfrɑɪ.tᵊ.niɳ/
Động từ sửa
frightening
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "frighten" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
frighten
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
frightening /ˈfrɑɪ.tᵊ.niɳ/
Tham khảo sửa
- "frightening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)