Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈfɹaɪtənɪŋ/, /ˈfɹaɪtnɪŋ/
  • (tập tin)
  • Vần: -aɪtnɪŋ
  • Tách âm: fright‧en‧ing

Tính từ

sửa

frightening (so sánh hơn more frightening, so sánh nhất most frightening)

  1. Kinh khủng, khủng khiếp.

Động từ

sửa

frightening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của frighten.

Tham khảo

sửa