Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛ.kəl/

Danh từ

sửa

freckle /ˈfrɛ.kəl/

  1. Tàn nhang (trên da). (Số nhiều: chỗ da bị cháy nắng)

Ngoại động từ

sửa

freckle ngoại động từ /ˈfrɛ.kəl/

  1. Làm cho (da) có tàn nhang.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

freckle nội động từ /ˈfrɛ.kəl/

  1. tàn nhang (da).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa