Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfri.kəd/

Động từ

sửa

freaked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của freak

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

freaked /ˈfri.kəd/

  1. Có đốm, lốm đốm, làm có vệt.

Tham khảo

sửa