franchise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræn.ˌtʃɑɪz/
Danh từ
sửafranchise /ˈfræn.ˌtʃɑɪz/
Tham khảo
sửa- "franchise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɑ̃.ʃiz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
franchise /fʁɑ̃.ʃiz/ |
franchises /fʁɑ̃.ʃiz/ |
franchise gc /fʁɑ̃.ʃiz/
- Sự miễn, sự miễn trừ.
- Franchise douanière — sự miễn trừ thuế quan
- Franchise de bagages — hành lý miễn cước
- Franchise postale — sự miễn bưu phí
- Tính thực thà, tính thẳng thắn.
- (Nghệ thuật, từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính rõ nét, tính dứt khoát.
- Franchise les couleurs — màu sắc dứt khoát
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thoát vòng nô lệ, sự tự do, sự độc lập.
Tham khảo
sửa- "franchise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)