Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfreɪəl/

Tính từ

sửa

frail /ˈfreɪəl/

  1. Dễ vỡ; mỏng mảnh.
  2. Yếu đuối, ẻo lả.
  3. Nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ.
  4. Tạm bợ, mỏng manh.
    a frail life — cuộc sống tạm bợ
    frail happiness — hạnh phúc mỏng manh
  5. Không trinh tiết.

Danh từ

sửa

frail /ˈfreɪəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đàn bà, con gái.

Danh từ

sửa

frail /ˈfreɪəl/

  1. Làn (đựng nho... ).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)