frail
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfreɪəl/
Tính từ
sửafrail /ˈfreɪəl/
- Dễ vỡ; mỏng mảnh.
- Yếu đuối, ẻo lả.
- Nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ.
- Tạm bợ, mỏng manh.
- a frail life — cuộc sống tạm bợ
- frail happiness — hạnh phúc mỏng manh
- Không trinh tiết.
Danh từ
sửafrail /ˈfreɪəl/
Danh từ
sửafrail /ˈfreɪəl/
- Làn (đựng nho... ).
Tham khảo
sửa- "frail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)