Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔm˨˩ ɓə̰ːʔ˨˩ta̰ːm˨˨ ɓə̰ː˨˨taːm˨˩˨ ɓəː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˨˨ ɓəː˨˨ta̰ːm˨˨ ɓə̰ː˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

tạm bợ

  1. Nói cảnh sống không ổn định.
    Sống tạm bợ qua ngày.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa