forum
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.əm/
Danh từ
sửaforum /ˈfɔr.əm/
- Diễn đàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- Toà án.
- the forum of conscience — toà án lương tâm
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) chợ, nơi công cộng
- chỗ hội họp.
Tham khảo
sửa- "forum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.ʁɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
forum /fɔ.ʁɔm/ |
forums /fɔ.ʁɔm/ |
forum gđ /fɔ.ʁɔm/
- Nghị trường, diễn đàn.
- L’éloquence du forum — sự hùng biện ở nghị trường
- La presse est le forum du peuple — báo chí là diễn đàn của nhân dân
- Cuộc hội thảo, hội nghị.
- Forum sur l’éducation — cuộc hội thảo về giáo dục
- (Sử học) Nơi họp chợ (cổ La Mã).
- (Sử học) Quảng trường chính trị (cổ La Mã).
Tham khảo
sửa- "forum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)