nghị trường
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋḭʔ˨˩ ʨɨə̤ŋ˨˩ | ŋḭ˨˨ tʂɨəŋ˧˧ | ŋi˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˨˨ tʂɨəŋ˧˧ | ŋḭ˨˨ tʂɨəŋ˧˧ |
Từ tương tự sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Xem thêm sửa
- Như nghị viện
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "nghị trường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)