fortress
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɔr.trəs/
Hoa Kỳ | [ˈfɔr.trəs] |
Danh từ
sửafortress /ˈfɔr.trəs/
Ngoại động từ
sửafortress ngoại động từ /ˈfɔr.trəs/
Chia động từ
sửafortress
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fortress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)