footnote
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌnoʊt/
Danh từ
sửafootnote /.ˌnoʊt/
Ngoại động từ
sửafootnote ngoại động từ /.ˌnoʊt/
Chia động từ
sửafootnote
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "footnote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)