Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
flotsam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈflɑːt.səm/
Danh từ
sửa
flotsam
/ˈflɑːt.səm/
Vật
nổi
lềnh bềnh
(trên mặt biển).
Trứng
con trai
.
Thành ngữ
sửa
flotsam and jetsam
:
Hàng hoá
trôi giạt
vào
bờ
;
tàu
đắm
trôi giạt
vào
bờ
.
Những
đồ
tạp nhạp
vô giá trị
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Những
người
sống
lang thang
,
những
người
nay
có
việc
mai
không.
Tham khảo
sửa
"
flotsam
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)