Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lềnh bềnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̤jŋ
˨˩
ɓə̤jŋ
˨˩
len
˧˧
ɓen
˧˧
ləːn
˨˩
ɓəːn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
leŋ
˧˧
ɓeŋ
˧˧
Tính từ
sửa
lềnh bềnh
Nói
nổi
ở
mặt
nước
và bị
sóng
đưa
lên
đưa xuống.
Cây gỗ
lềnh bềnh
ở mặt sông.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lềnh bềnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)