flapper
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈflæ.pɜː/
Hoa Kỳ | [ˈflæ.pɜː] |
Danh từ
sửaflapper /ˈflæ.pɜː/
- Vỉ ruồi.
- Cái đập lạch cạch (để đuổi chim).
- Vịt trời con; gà gô non.
- Cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm... ).
- (Từ lóng) Cô gái mới lớn lên.
- (Từ lóng) Bàn tay.
- Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ.
Tham khảo
sửa- "flapper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)