Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̰ʔjk˨˩ ka̰ʔjk˨˩la̰t˨˨ ka̰t˨˨lat˨˩˨ kat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajk˨˨ kajk˨˨la̰jk˨˨ ka̰jk˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

lạch cạch

  1. (Âm thanh) Trầm, gọn nối tiếp nhau đều đặn của các vật cứng va chạm nhẹ vào nhau.
    Tiếng xe đạp lạch cạch ngoài cổng .
    Bà cụ lạch cạch khép cánh cửa tre lại.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa