flamboyant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ənt/
Hoa Kỳ | [.ənt] |
Tính từ
sửaflamboyant /.ənt/
- Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu.
- a flamboyant speech — bài nói khoa trương
- (Kiến trúc) Có những đường sóng như ngọn lửa.
Danh từ
sửaflamboyant /.ənt/
Tham khảo
sửa- "flamboyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /flɑ̃.bwa.jɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flamboyant /flɑ̃.bwa.jɑ̃/ |
flamboyants /flɑ̃.bwa.jɑ̃/ |
Giống cái | flamboyante /flɑ̃.bwa.jɑ̃t/ |
flamboyantes /flɑ̃.bwa.jɑ̃t/ |
flamboyant /flɑ̃.bwa.jɑ̃/
- Sáng chói, sáng rực.
- Lanternes flamboyantes — đèn sáng chói
- Sáng ngời, sáng quắc.
- Regard flamboyant — cái nhìn sáng ngời
- (Thân mật) Lòe loẹt, rực rỡ.
- Toilette flamboyante — trang điểm lòe loẹt
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
flamboyant /flɑ̃.bwa.jɑ̃/ |
flamboyants /flɑ̃.bwa.jɑ̃/ |
flamboyant gđ /flɑ̃.bwa.jɑ̃/
Tham khảo
sửa- "flamboyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)