Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sáng quắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːŋ
˧˥
kwak
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
kwa̰k
˩˧
ʂaːŋ
˧˥
wak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːŋ
˩˩
kwak
˩˩
ʂa̰ːŋ
˩˧
kwa̰k
˩˧
Tính từ
sửa
sáng quắc
Sáng
đến
chói mắt
.
Lưỡi lê
sáng quắc
.
Nói
mắt
sáng
một cách
sắc sảo
,
oai nghiêm
.
Tham khảo
sửa
"
sáng quắc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)