Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ébaucher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.3.1
Trái nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.bɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
ébaucher
ngoại động từ
/e.bɔ.ʃe/
Phác
hình
,
phác thảo
;
phác
.
Bắt đầu
.
ébaucher
une conversation
— bắt đầu một cuộc nói chuyện
Danh từ
sửa
ébaucher
gđ
Thợ
phác
hình
.
Trái nghĩa
sửa
Achever
Tham khảo
sửa
"
ébaucher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)