Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

engager

  1. Xem engage

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Động từ

sửa

Ngoại động từ

sửa

engager ngoại động từ

  1. (luật học pháp lý) Cầm cố, gán
    Engager sa maison — gán nhà
  2. cam kết, giao ước, hứa
    Engager sa parole — hứa lời
  3. Buộc
    Sa promesse l'engage — lời hứa của ông ta đã buộc ông ta
  4. Tuyển mộ (lính)
  5. Thuê, mướn
    Engager un cuisinier — thuê một người bếp
  6. Lồng vào,đưa vào, dẫn vào
    Engager la clef dans la serrure — đưa chìa vào ổ khóa
    Engager dans de fâcheux démélés — dẫn vào những cuộc cãi cọ đáng tiếc
    Engager ses capitaux — đầu tư vốn

Tham khảo

sửa